一直走就是了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the time | ⏯ |
她上周被选为我们班长 🇨🇳 | 🇬🇧 She was elected as our monitor last week | ⏯ |
一直走多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been walking | ⏯ |
所以我让你们走了,她很生我气 🇨🇳 | 🇬🇧 So I let you go, shes mad at me | ⏯ |
我以为你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were angry | ⏯ |
一直直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight | ⏯ |
你不可以一直生气,为什么要生气 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be angry all the time, why should you be angry | ⏯ |
以为我是她爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Think Im her father | ⏯ |
一直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going | ⏯ |
一直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep walking | ⏯ |
是我追求的她,所以她一直很被动,我应该算是他的初恋吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im after her, so shes been very passive, I should be his first love | ⏯ |
我一直以为你们去了德国 🇨🇳 | 🇬🇧 I always thought you were going to Germany | ⏯ |
被偷走了 🇨🇳 | 🇬🇧 its been stolen | ⏯ |
还是她为了 🇨🇳 | 🇬🇧 Or shes here for it | ⏯ |
她走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes gone | ⏯ |
因为我也被她救过 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I was saved by her, too | ⏯ |
直走直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight straight | ⏯ |
这里请直走一直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go straight here and go straight | ⏯ |
因为我们是工厂直销店 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we are factory outlets | ⏯ |
她一直梦想着嫁给以为富翁 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes always dreamed of marrying a rich man | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
领班 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreman | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
工程领班 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering foreman | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
包工头是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos the foreman | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |