Chinese to Vietnamese

How to say 你说话大声一点点 in Vietnamese?

Anh nói to hơn một chút

More translations for 你说话大声一点点

说话声音小一点  🇨🇳🇬🇧  Speak a little smaller voice
大声一点  🇨🇳🇬🇧  Speak up
请说的大声一点  🇨🇳🇬🇧  Please speak louder
你能大声一点吧,请慢一点说  🇨🇳🇬🇧  Can you speak louder, please speak slowly
声音大声一点  🇨🇳🇬🇧  The voice is louder
要小点声说话  🇨🇳🇬🇧  Speak in a little voice
大声点  🇨🇳🇬🇧  Speak up
大点声  🇨🇳🇬🇧  Loud
声音大一点  🇨🇳🇬🇧  Its louder
请说的再大声一点  🇨🇳🇬🇧  Please speak a little louder
大声说话  🇨🇳🇬🇧  Speak loudly
能说话小点声音  🇨🇳🇬🇧  Can speak a little voice
你说话说慢一点  🇨🇳🇬🇧  Speak more slowly
你说话快点  🇨🇳🇬🇧  You talk fast
不能大声说话  🇨🇳🇬🇧  You cant speak loudly
不要大声说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk loudly
小声一点  🇨🇳🇬🇧  Lets be quiet
说话快点  🇨🇳🇬🇧  Speak fast
大力一点她说  🇨🇳🇬🇧  Be big and she says
说大声说你好  🇨🇳🇬🇧  Say hello loudly

More translations for Anh nói to hơn một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like