Chinese to Vietnamese

How to say 咱们先多逛个几家家具店先比较比较 in Vietnamese?

Hãy đi đến một vài cửa hàng đồ nội thất đầu tiên và so sánh

More translations for 咱们先多逛个几家家具店先比较比较

先擦比较脏的  🇨🇳🇬🇧  Wipe it dirty first
我的比较先进  🇨🇳🇬🇧  My more advanced
比较  🇨🇳🇬🇧  compare
比较  🇨🇳🇬🇧  Comparison
比较自由,比较民主  🇨🇳🇬🇧  More liberal, more democratic
订单比较多  🇨🇳🇬🇧  More orders
你家里面都会比较多了  🇨🇳🇬🇧  There will be more in your house
比较胖  🇨🇳🇬🇧  Its fatter
比较少  🇨🇳🇬🇧  Less
比较坏  🇨🇳🇬🇧  Its worse
比较弱  🇨🇳🇬🇧  Weak
做比较  🇨🇳🇬🇧  Make a comparison
比较高  🇨🇳🇬🇧  Relatively high
比较差  🇨🇳🇬🇧  Poor
我们买的比较多  🇨🇳🇬🇧  We bought more
比较远离qs!我直接去你家比较方便!  🇨🇳🇬🇧  Stay away from qs! I go directly to your home is more convenient
先选择你们国家现在比较好卖的产品  🇨🇳🇬🇧  First choose the products that your country sells better now
你好,请问有哪几家饭店比较好吃  🇨🇳🇬🇧  Hello, which restaurants are better to eat
相比较我们  🇨🇳🇬🇧  Compared to us
哪个比较瘦  🇨🇳🇬🇧  Which is thinner

More translations for Hãy đi đến một vài cửa hàng đồ nội thất đầu tiên và so sánh

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
一般  🇨🇳🇬🇧  So so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So-so
一般般  🇨🇳🇬🇧  So so
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
嘛嘛  🇭🇰🇬🇧  So so