Chinese to Vietnamese

How to say 过来 in Vietnamese?

Đến đây

More translations for 过来

过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
过来  🇨🇳🇬🇧  Come here
来过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
来来来,过来没有过来没有  🇨🇳🇬🇧  Come here, didnt you come here
过来过来百分30订金过啊!  🇨🇳🇬🇧  Come over and make a 30 percent deposit
过来取  🇨🇳🇬🇧  Come and get it
爬过来  🇨🇳🇬🇧  Climb over
请过来  🇨🇳🇬🇧  Please come here
过来玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play
过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
翻过来  🇨🇳🇬🇧  Turn it over
过来么  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here
过来嘛  🇨🇳🇬🇧  Come here
快过来  🇨🇳🇬🇧  Come here
换过来  🇨🇳🇬🇧  Come on
你来过  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
醒过来  🇨🇳🇬🇧  Wake up
拿过来  🇨🇳🇬🇧  Take it
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here

More translations for Đến đây

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me