Chinese to Vietnamese

How to say 附近有吗 in Vietnamese?

Có bất cứ nơi nào gần bằng

More translations for 附近有吗

附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby
附近有  🇨🇳🇬🇧  Theres a nearby one
附近有  🇨🇳🇬🇧  Theres a place
附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
附近有超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket around here
附近有公园吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a park nearhere
附近有卖的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale nearby
附近有景点吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any attractions nearby
附近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop near here
附近有宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near by
附近有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toilet nearby
附近有商店吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a shop nearby
附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearby
这附近有711吗  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 around here
附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby
附近附近  🇨🇳🇬🇧  Nearby
这附近有商场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall near here
这附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant near here
附近有螺丝店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a screw shop nearby
附近有停车场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a parking lot nearhere

More translations for Có bất cứ nơi nào gần bằng

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn