Chinese to Vietnamese

How to say 他要找便宜些的酒店 in Vietnamese?

Anh ta đang tìm một khách sạn rẻ hơn

More translations for 他要找便宜些的酒店

要便宜的酒店就可以  🇨🇳🇬🇧  For a cheap hotel, you can
便宜些  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜一些  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜些  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
我要找酒店  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
伙计便宜些  🇨🇳🇬🇧  Man, its cheaper
公交便宜些  🇨🇳🇬🇧  Buses are cheaper
找酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
银的会便宜一些  🇨🇳🇬🇧  Silver will be cheaper
我叫他便宜一些给你  🇨🇳🇬🇧  I told him to be cheaper for you
能帮我找一个便宜的旅店吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find a cheap hotel
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheap
我要去宜必思酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going to ibis
能便宜一些吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be cheaper
一年的卡便宜一些  🇨🇳🇬🇧  A cheaper card for a year
你找酒店  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for a hotel
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
我要价钱便宜的  🇨🇳🇬🇧  I want a cheap price
要的多能便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper

More translations for Anh ta đang tìm một khách sạn rẻ hơn

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh