这样的箱子里有多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many are there in such a box | ⏯ |
这边哪里有卖行李箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the suitcase selling here | ⏯ |
这里有一这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres one here | ⏯ |
这一箱只有60个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are only 60 boxes | ⏯ |
厨房里有一台冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a refrigerator in the kitchen | ⏯ |
箱子里有屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres in the box | ⏯ |
箱子里面有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box in it | ⏯ |
这边哪里有卖拉杆箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the lever box on this side | ⏯ |
箱子存在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The boxs here | ⏯ |
你是不是说一箱一箱有大有小的哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying that a box or a box has a lot of small oh | ⏯ |
有发您邮箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a message in your mailbox | ⏯ |
有个箱子里还有一些玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box with some toys | ⏯ |
请问你这里有电冰箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a refrigerator here, please | ⏯ |
我们的冰箱里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in our fridge | ⏯ |
一整箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole box | ⏯ |
这个一箱是200克的 🇨🇳 | 🇬🇧 This box is 200 grams | ⏯ |
冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the fridge | ⏯ |
箱子里有易碎品 🇨🇳 | 🇬🇧 There are fragile goods in the box | ⏯ |
冰箱里有牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any milk in the fridge | ⏯ |
冰箱里没有果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no juice in the fridge | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |