一下子 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly | ⏯ |
停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
帽子摘一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at your hat | ⏯ |
收一下盘子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the plate | ⏯ |
我等一下整理一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in order to sort it out | ⏯ |
等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
问一下?等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Q? Wait a minute | ⏯ |
请问一下,是哪一颗牙齿痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, which tooth hurts | ⏯ |
到楼下去一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
稍等我一下,我把车停一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after me, Ill park my car | ⏯ |
你把鸭子来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring the ducks | ⏯ |
一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a moment | ⏯ |
下一 🇨🇳 | 🇬🇧 Next | ⏯ |
裤子稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute in your pants | ⏯ |
先脱一下鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your shoes first | ⏯ |
被子叠一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Fold the quilt | ⏯ |
是政策一下子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its policy all at once | ⏯ |
请收一下盘子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a look at the plate | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |