Chinese to Vietnamese

How to say 你同一下子一下子痛啊,痛一下停一下 in Vietnamese?

Tất cả các bạn của một cơn đau đột ngột ah, đau một dừng

More translations for 你同一下子一下子痛啊,痛一下停一下

一下子  🇨🇳🇬🇧  Suddenly
停一下  🇨🇳🇬🇧  Stop it
帽子摘一下  🇨🇳🇬🇧  Take a look at your hat
收一下盘子  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the plate
我等一下整理一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill put it in order to sort it out
等一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等一下啊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
问一下?等一下  🇨🇳🇬🇧  Q? Wait a minute
请问一下,是哪一颗牙齿痛  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, which tooth hurts
到楼下去一下啊!  🇨🇳🇬🇧  Go downstairs
稍等我一下,我把车停一下  🇨🇳🇬🇧  Just after me, Ill park my car
你把鸭子来一下  🇨🇳🇬🇧  You bring the ducks
一下  🇨🇳🇬🇧  Ill have a moment
下一  🇨🇳🇬🇧  Next
裤子稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute in your pants
先脱一下鞋子  🇨🇳🇬🇧  Take off your shoes first
被子叠一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Fold the quilt
是政策一下子  🇨🇳🇬🇧  Its policy all at once
请收一下盘子  🇨🇳🇬🇧  Please take a look at the plate

More translations for Tất cả các bạn của một cơn đau đột ngột ah, đau một dừng

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah