借把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow an umbrella | ⏯ |
我要借一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to borrow an umbrella | ⏯ |
我想借把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow an umbrella | ⏯ |
我要借两把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to borrow two umbrellas | ⏯ |
可以借一把雨伞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow an umbrella | ⏯ |
我想借雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow an umbrella | ⏯ |
借用雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow an umbrella | ⏯ |
给我一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me an umbrella | ⏯ |
我需要一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 I need an umbrella | ⏯ |
给她一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her an umbrella | ⏯ |
有雨伞租借吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an umbrella for rent | ⏯ |
你有一把雨伞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an umbrella | ⏯ |
哪一把是你的雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is your umbrella | ⏯ |
是一把很大的雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a big umbrella | ⏯ |
请问有雨伞租借吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an umbrella on loan, please | ⏯ |
雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Umbrella | ⏯ |
雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Umbrella | ⏯ |
一把伞 🇨🇳 | 🇬🇧 An umbrella | ⏯ |
这把雨伞多少元 🇨🇳 | 🇬🇧 How much yuan is this umbrella | ⏯ |
带把雨伞,因为可能下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an umbrella with you because it may rain | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |