Chinese to Vietnamese

How to say 现在就冷了,不好吃了 in Vietnamese?

Giờ thì lạnh. nó không tốt để ăn

More translations for 现在就冷了,不好吃了

冷了不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its cold and bad to eat
吃了,等下冷了就不好吃吧  🇨🇳🇬🇧  Eat, wait for the cold, dont eat it
现在太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold now
上海现在冷了  🇨🇳🇬🇧  Shanghai is cold now
现在好冷  🇨🇳🇬🇧  Its so cold now
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
洗澡就不冷了  🇨🇳🇬🇧  Its not cold to take a bath
现在不吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont take any medicine now
时间长了就不好吃了  🇨🇳🇬🇧  Its not good to eat for a long time
现在不好赚钱了  🇨🇳🇬🇧  Its not easy to make money now
身体好了 就不要吃药了  🇨🇳🇬🇧  Youre in good health, dont take your medicine
现在上不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant get on now
不就好了  🇨🇳🇬🇧  Not its good
现在还不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold yet
现在冷,开始下雪了  🇨🇳🇬🇧  Its cold now and its starting to snow
现在修好了  🇨🇳🇬🇧  Its fixed now
吃饭了,天气好冷啊!  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你吃好饭就回来,我现在出去了  🇨🇳🇬🇧  Youll be back when you have a good meal, Im out now
太冷了,就在家呆着  🇨🇳🇬🇧  Its too cold to stay at home
现在冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold now

More translations for Giờ thì lạnh. nó không tốt để ăn

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?