我不能保证一定可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant guarantee that I can | ⏯ |
他能保证 🇨🇳 | 🇬🇧 He can guarantee it | ⏯ |
我不确定签证能不能下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure the visa will come down | ⏯ |
质量要保证 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality to be guaranteed | ⏯ |
时间不一定能证明很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Time doesnt necessarily prove a lot of things | ⏯ |
保证 🇨🇳 | 🇬🇧 ensure | ⏯ |
保证 🇨🇳 | 🇬🇧 Guarantee | ⏯ |
质量可能得不到保证 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality may not be guaranteed | ⏯ |
定型 🇨🇳 | 🇬🇧 Stereotypes | ⏯ |
不要想太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think too much | ⏯ |
不要喝太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much | ⏯ |
可以但是一定要保证高质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Can but must ensure high quality | ⏯ |
保证金 🇨🇳 | 🇬🇧 Security deposit | ⏯ |
我保证 🇨🇳 | 🇬🇧 By my troth | ⏯ |
我保证 🇨🇳 | 🇬🇧 I promise | ⏯ |
我保证 🇭🇰 | 🇬🇧 My promise | ⏯ |
有太多不确定因素 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres so much uncertainty | ⏯ |
工厂不能保证下周一发货 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory cant guarantee delivery next Monday | ⏯ |
保定 🇨🇳 | 🇬🇧 Baoding | ⏯ |
不要吃太多糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat too much sugar | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |