签证在护照上 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa is on the passport | ⏯ |
你没有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a passport | ⏯ |
你护照的签证属于那种 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa for your passport belongs to that kind of | ⏯ |
你有没有签证啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a visa | ⏯ |
你有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
拿出你们的护照,翻到签证页 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out your passport and turn to the visa page | ⏯ |
签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
如果我有钱,我会 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had money, I would | ⏯ |
问你的身份证,护照,但没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your ID card, passport, but dont | ⏯ |
哦,你有护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, do you have a passport | ⏯ |
没有拿护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get my passport | ⏯ |
如果门口有人看到我这样,我会被罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 If someone at the door sees me like this, Ill be fined | ⏯ |
有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
有没有护照号 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport number | ⏯ |
是免签护照30天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a visa-free passport for 30 days | ⏯ |
如果我说没有,你会相信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I said no, would you believe it | ⏯ |
你有护照 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a passport | ⏯ |
你可以签证到中国了吗?你的护照可以签证了吗?可以去中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a visa to China? Can you get a visa for your passport? Can we go to China | ⏯ |
有工作签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work visa | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |