请帮我们打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us clean the room | ⏯ |
请帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me clean the room | ⏯ |
等你们出门以后在打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill clean the room when you go out | ⏯ |
请您稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment, please | ⏯ |
您请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please wait a moment | ⏯ |
打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room | ⏯ |
帮我们房间打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us clean our room | ⏯ |
请打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean the room | ⏯ |
你好,请帮我们打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please help us clean the room | ⏯ |
请帮我们打扫一下房间,房间号是636 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us clean the room, room number is 636 | ⏯ |
请把203房间打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean room 203 | ⏯ |
我现在出去,请帮我打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out now, please help me clean the room | ⏯ |
打扫下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean the room | ⏯ |
您稍等一下,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, wait a minute | ⏯ |
帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me clean the room | ⏯ |
我去打水,请你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get water, please wait a minute | ⏯ |
打扫一下951房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean room 951 | ⏯ |
请稍等,请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment, please wait a moment | ⏯ |
请给我们的房间打扫一下卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give us a cleaning room | ⏯ |
请打扫房间508 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean room 508 | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |