Chinese to Vietnamese

How to say 你定型颜色会浅一点 in Vietnamese?

Bạn sẽ có một chút nhẹ hơn

More translations for 你定型颜色会浅一点

颜色浅一些  🇨🇳🇬🇧  Lighter color
颜色会有点跳  🇨🇳🇬🇧  The color will jump a little
一点的颜色  🇨🇳🇬🇧  a little color
哪一个酱油颜色比较浅  🇨🇳🇬🇧  Which soy sauce is lighter in color
浅色  🇨🇳🇬🇧  Light
我会给你点颜色看看  🇨🇳🇬🇧  Ill give you some color to see
你想要亮一点的颜色,还是暗一点的颜色  🇨🇳🇬🇧  Do you want a lighter color, or a darker color
外面浅 里面颜色深么  🇨🇳🇬🇧  Is it shallow outside, is it dark, inside
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Light blue
浅黄色  🇨🇳🇬🇧  Light yellow
浅绿色  🇨🇳🇬🇧  Light green
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Wathet
浅灰色  🇨🇳🇬🇧  Light gray
浅粉色  🇨🇳🇬🇧  Light pink
浅红色  🇨🇳🇬🇧  Light red
浅棕色  🇨🇳🇬🇧  Light brown
给我点颜色  🇨🇳🇬🇧  Give me some color
我和你理下花型的颜色  🇨🇳🇬🇧  Im with you to make up for the color of the flower type
可以换一个颜色稍微深一点的,不然太浅了  🇨🇳🇬🇧  You can change a color a little darker, otherwise its too light
一种颜色  🇨🇳🇬🇧  One color

More translations for Bạn sẽ có một chút nhẹ hơn

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn