现在做不出来货物了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we cant make the goods | ⏯ |
他们现在是不是在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they home now | ⏯ |
他们现在是不是在做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they doing their homework now | ⏯ |
他们现在是不是在家做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they doing their homework at home now | ⏯ |
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not | ⏯ |
你在你现在是上班,是不是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work now, arent you | ⏯ |
而不是现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
他现在做出来的就是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what hes doing now | ⏯ |
你们是不是没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any cash | ⏯ |
您好,现在您点的,现在厂里都是做现金的,不欠款了现在这个货都做不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, now you point, now the factory is doing cash, do not owe now this goods can not do | ⏯ |
不是现在!是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now! Its the evening | ⏯ |
但是现在不是了 🇨🇳 | 🇬🇧 But not now | ⏯ |
你现在不用做功课了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to do your homework now, do you | ⏯ |
现在不再是你和我了,是我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its not you and me anymore, its us | ⏯ |
你不打算带我们出去,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to take us out, are you | ⏯ |
翻译不出来,你说是 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant translate out, you say yes | ⏯ |
你是不是不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not home | ⏯ |
现在做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it now | ⏯ |
你们现在出来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out now | ⏯ |
看来你不是很满意现在啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like youre not very satisfied now | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |