Chinese to Vietnamese

How to say 你看看这个衣柜行吗 in Vietnamese?

Bạn có thể nhìn thấy tủ quần áo này

More translations for 你看看这个衣柜行吗

这个衣服好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does this dress look good
你看这种行吗  🇨🇳🇬🇧  Do you see this way
你看行吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see that
你看我行吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think I can
先看看你们这个运行情况  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look at your operation
衣服好看就行  🇨🇳🇬🇧  Clothes look good
我想看看你那边,行吗  🇨🇳🇬🇧  I want to see you over there, okay
这是衣柜  🇨🇳🇬🇧  This is the wardrobe
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
可以脱衣服看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take off your clothes and see
看这个你不饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry, look at this
你看这个电影吗  🇨🇳🇬🇧  Do you watch the film
这款en,你看看那个  🇨🇳🇬🇧  This one, look at that
看这个  🇨🇳🇬🇧  Look at this
衣柜  🇨🇳🇬🇧  Wardrobe
衣柜  🇭🇰🇬🇧  Wardrobe
这个需要看吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to see this
这个电影你看过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you seen this movie
你先看一下,是这些衣服吗  🇨🇳🇬🇧  You look at these clothes first
你看一看这个装配图  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the assembly drawing

More translations for Bạn có thể nhìn thấy tủ quần áo này

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng