这个是我们上个星期装的柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cabinet we installed last week | ⏯ |
那个柜子是学生不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 That cupboard is not for students | ⏯ |
打开这个柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Open this cabinet | ⏯ |
这个手环是开柜子用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This bracelet is for the open cabinet | ⏯ |
这个柜子里就是这个被子的空袋子,然后有三块这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet is an empty bag of this quilt, and then there are three of this | ⏯ |
柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabinet | ⏯ |
这个是你存包的柜子钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the key to the cabinet where you deposityours | ⏯ |
这两个柜子是房东买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the landlord buy these two cabinets | ⏯ |
这个柜刚装好 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet has just been installed | ⏯ |
这个柜子里是唯一系列 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet is the only series | ⏯ |
这个是消毒柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a disinfection cabinet | ⏯ |
这这是喷漆厂喷的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is sprayed by the paint factory | ⏯ |
15天之后可以装柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can install the cabinet after 15 days | ⏯ |
那个衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 That wardrobe | ⏯ |
木制喷漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wooden paint | ⏯ |
兄弟这个包装牌子一个月出好多柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother this packaging brand out a lot of cabinets a month | ⏯ |
你那个衣柜里面是有多一个被子的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quilts are there in your wardrobe | ⏯ |
装柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabinet | ⏯ |
二个柜子有现货的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cabinets are in stock | ⏯ |
第一个柜子不是我们出 🇨🇳 | 🇬🇧 The first cabinet wasnt ours out | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |