Chinese to Vietnamese

How to say 叫你弟弟过 in Vietnamese?

Hãy nói với anh trai của bạn để sống

More translations for 叫你弟弟过

叫你弟弟過來取  🇨🇳🇬🇧  Tell your brother to come and pick it up
弟弟叫李腾轩  🇨🇳🇬🇧  His brothers name is Li Tengxuan
你弟弟  🇨🇳🇬🇧  Your brother
弟弟弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
我有个弟弟和妹妹,妹妹叫kit弟弟叫件  🇨🇳🇬🇧  I have a brother and a sister, sister called kit brother called a piece
弟弟你好  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
你是弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youre a brother
弟弟还关门了,另外个弟弟叫锁门  🇨🇳🇬🇧  The younger brother also closed the door, and the other brother called to lock the door
弟弟  🇨🇳🇬🇧  younger brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Younger brother
弟弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
你弟弟一家有过去吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brothers family have a past
带你弟弟来  🇨🇳🇬🇧  Bring your brother
你看会弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youll see your brother
臭弟弟  🇨🇳🇬🇧  Skunk brother
我弟弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
弟弟客  🇨🇳🇬🇧  brother and guest
弟弟事  🇨🇳🇬🇧  Brother thing
亲弟弟  🇨🇳🇬🇧  My brother

More translations for Hãy nói với anh trai của bạn để sống

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head