这两个柜子是房东买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the landlord buy these two cabinets | ⏯ |
打开这个柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Open this cabinet | ⏯ |
这个是你存包的柜子钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the key to the cabinet where you deposityours | ⏯ |
啊,你要的是这个房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, do you want this house | ⏯ |
这个是你房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your house | ⏯ |
那个柜子是学生不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 That cupboard is not for students | ⏯ |
这个是衣柜,只要三元 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a wardrobe, as long as three yuan | ⏯ |
你是自己一条柜子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you your own cabinet | ⏯ |
这个手环是开柜子用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This bracelet is for the open cabinet | ⏯ |
这个柜子里是唯一系列 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet is the only series | ⏯ |
这个是消毒柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a disinfection cabinet | ⏯ |
还需要买一个柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to buy a cabinet | ⏯ |
这个帽子是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this hat yours | ⏯ |
这个车子是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this car yours | ⏯ |
你们装柜子了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you install the cabinet | ⏯ |
我这个一盒是十个,你要盒子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I this box is ten, do you want a box | ⏯ |
你是说要制作橱柜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to make a cupboard | ⏯ |
柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabinet | ⏯ |
这个柜子里就是这个被子的空袋子,然后有三块这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This cabinet is an empty bag of this quilt, and then there are three of this | ⏯ |
这个是我们上个星期装的柜子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cabinet we installed last week | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |