确定要是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure its going to be right | ⏯ |
你确定这是你想要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure this is what you want | ⏯ |
你确定做这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to do this | ⏯ |
你确定要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to | ⏯ |
确定要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to | ⏯ |
你确定要了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want it | ⏯ |
确定是要住一个月,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure its going to stay for a month, isnt it | ⏯ |
你确定好要定了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure youre ready to decide | ⏯ |
确定要报警是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to call the police | ⏯ |
你确定是要付美金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure youre going to pay u.s. dollars | ⏯ |
你确定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
这个很确定 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones prettiforsure | ⏯ |
你确定你是爱我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you love me | ⏯ |
这个订单要不要确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be sure of this order | ⏯ |
确定那个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure about that | ⏯ |
你确定你要见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to see me | ⏯ |
你确定好要这些货了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want these goods | ⏯ |
这个灯确定安装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this lamp sure to be installed | ⏯ |
我不确定我这里的这个是不是正确的确认样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure if this one here is the right thing to do | ⏯ |
您确定是这间房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure this room is | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |