房门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
打不开房门 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant open the door | ⏯ |
房卡打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card doesnt open the door | ⏯ |
房门打不开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant the door open | ⏯ |
房间门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room wont open | ⏯ |
门打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
这张房卡打不开我的门了 🇨🇳 | 🇬🇧 This room card wont open my door | ⏯ |
房间的门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room cant open | ⏯ |
你好,房门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the door wont open | ⏯ |
房间门开不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room wont open | ⏯ |
房间门打不开了,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room cant open, what should I do | ⏯ |
你好,319房间的房门打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the door of room 319 cant open | ⏯ |
我的房间开门的卡打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The card that opened the door of my room wont open | ⏯ |
打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Unable to open the door | ⏯ |
门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
房卡开不了房门,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card wont open the door, can it | ⏯ |
我打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant open the door | ⏯ |
房卡开不了门,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card wont open the door, can it | ⏯ |
这张卡片打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 This card wont open the door | ⏯ |
打开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |