这个款有两个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This one comes in two colors | ⏯ |
这款有几个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 How many colors do this one come in | ⏯ |
没有这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no color | ⏯ |
这三个颜色没有 🇨🇳 | 🇬🇧 These three colors dont | ⏯ |
这个款式只有两个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This style has only two colors | ⏯ |
一个款五个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 A model of five colors | ⏯ |
每个花型都有八个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Each flower type has eight colors | ⏯ |
这款只有一个藏青色,没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has only one Tibetan cyan and no other color | ⏯ |
这里有两个颜色没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there two colors here | ⏯ |
这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
只有这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this color | ⏯ |
这一种颜色,没有别的颜色,这个颜色好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 This color, no other color, this color is good-looking | ⏯ |
没有你这一款的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Without the color of your model | ⏯ |
这个两个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This two colors | ⏯ |
这个款式5个颜色可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this style available in 5 colors | ⏯ |
这个颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
换一下这个颜色不好看换那个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not nice to change this color | ⏯ |
有11个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 11 colors | ⏯ |
有五个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five colors | ⏯ |
有十个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 There are ten colors | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |