Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa in TraditionalChinese?

你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tui tion  🇨🇳🇬🇧  Tuition
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
龙门和翠湖不在一个地方  🇨🇳🇬🇧  Longmen and Lake Tui are not in one place
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji

More translations for 你幫我問工廠是兩個型號都完成了

我想問兩個問題  🇨🇳🇬🇧  I want to ask two questions
這週姐妹兩個都感冒了  🇨🇳🇬🇧  Both sisters have caught a cold this week
請幫我簽個名  🇭🇰🇬🇧  Please sign my name for me
我今天使得兩個澡了  🇨🇳🇬🇧  I made two showers today
你的工作完成了没  🇨🇳🇬🇧  Is your work done
完成工作  🇨🇳🇬🇧  Get the job done
我完成了  🇨🇳🇬🇧  Im done
兩個人還是你們10,000可以嗎  🇨🇳🇬🇧  Two people or you 10,000, okay
完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
我必须完成工作  🇨🇳🇬🇧  I have to finish my work
我的意思是兩個賣場的籃子  🇨🇳🇬🇧  I mean two store baskets
我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上  🇨🇳🇬🇧  The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed
成型  🇨🇳🇬🇧  Forming
一個國家兩套系統  🇨🇳🇬🇧  A national system
我抵押兩個房子給銀行  🇨🇳🇬🇧  I mortgaged two houses
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done
因為他没有幫我,我番工就只有你幫我  🇭🇰🇬🇧  Because he doesnt help me, Im the only one whos going to help me
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Job completion
工作完成情况  🇨🇳🇬🇧  Completion of the work
我们只完成了一半的工作  🇨🇳🇬🇧  We have done only half the work