这些都是原单的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the original | ⏯ |
这个是原装的麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the original | ⏯ |
这是原装的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original | ⏯ |
是的,这个都是原版的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this one is the original | ⏯ |
原木包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Wood packaging | ⏯ |
这些都是原来寄来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these originals | ⏯ |
这些是实体 🇨🇳 | 🇬🇧 These are entities | ⏯ |
这是原装屏幕 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original screen | ⏯ |
这是原装耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original headset | ⏯ |
这些都是以前的数据都不是真实的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are none previous data that are true | ⏯ |
这些是原材料 🇨🇳 | 🇬🇧 These are raw materials | ⏯ |
是这些原因吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the reason | ⏯ |
是的,原装机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the original machine | ⏯ |
这些都是有的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are there | ⏯ |
这些是原创的插画 🇨🇳 | 🇬🇧 These are original illustrations | ⏯ |
这些都是嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 These are all | ⏯ |
这个是原价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original price | ⏯ |
这个是石头,这个是床的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is stone, this is the wood of the bed | ⏯ |
这个那个这些那些 🇨🇳 | 🇬🇧 This one of those | ⏯ |
是需要原装的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it need to be original | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |