Chinese to Vietnamese

How to say 雨伞回来还你们 in Vietnamese?

Ô dù quay lại với anh

More translations for 雨伞回来还你们

雨伞  🇨🇳🇬🇧  Umbrella
雨伞  🇨🇳🇬🇧  Umbrella
拿雨伞  🇨🇳🇬🇧  Take the umbrella
穿雨衣带雨伞  🇨🇳🇬🇧  Wear a raincoat with an umbrella
黑色雨伞  🇨🇳🇬🇧  Black Umbrella
借用雨伞  🇨🇳🇬🇧  Borrow an umbrella
没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  There are no umbrellas
借把雨伞  🇨🇳🇬🇧  Borrow an umbrella
雨伞要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want an umbrella
带上雨伞  🇨🇳🇬🇧  Bring an umbrella with you
你有没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
穿雨衣和带雨伞  🇨🇳🇬🇧  Wear a raincoat and an umbrella
我们的雨伞在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is our umbrella
你有一把雨伞吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
谁没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  Who doesnt have an umbrella
有雨伞卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella for sale
我要打雨伞  🇨🇳🇬🇧  I want to hit the umbrella
我想借雨伞  🇨🇳🇬🇧  Id like to borrow an umbrella
我们还回来  🇨🇳🇬🇧  Were back
你们回来吗?是的,还没回来  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back? Yes, I havent come back yet

More translations for Ô dù quay lại với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B