绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Green | ⏯ |
深绿 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark Green | ⏯ |
红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic | ⏯ |
红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic lights | ⏯ |
绿灯行 🇨🇳 | 🇬🇧 Green light line | ⏯ |
深绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark green | ⏯ |
太深 🇨🇳 | 🇬🇧 Too deep | ⏯ |
红绿信号灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Red-green signal light | ⏯ |
遇到红灯停,绿灯行 🇨🇳 | 🇬🇧 When a red light stops, the green light line | ⏯ |
绿灯行,红灯停红的 🇨🇳 | 🇬🇧 The green light is on, the red light is red | ⏯ |
太深了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too deep | ⏯ |
车在等红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is waiting for the traffic lights | ⏯ |
他时间不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have enough time | ⏯ |
怕时间不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid time isnt enough | ⏯ |
绿灯行,红灯停,黄灯亮了等一等 🇨🇳 | 🇬🇧 Green light line, red light stop, yellow light on wait | ⏯ |
太深奥了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so esoteric | ⏯ |
那里有个红绿灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a traffic light | ⏯ |
可能凳子不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe the stool isnt enough | ⏯ |
可能椅子不太够 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe the chair isnt enough | ⏯ |
不算太大16够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too big 16 is enough | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |