Chinese to Vietnamese

How to say 你说那个柜子里没有这个是吧 in Vietnamese?

Anh nói không có điều này trong tủ đó, đúng không

More translations for 你说那个柜子里没有这个是吧

是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
你那个衣柜里面是有多一个被子的  🇨🇳🇬🇧  How many quilts are there in your wardrobe
柜子里面有个碗  🇨🇳🇬🇧  There is a bowl in the cupboard
这个柜子里就是这个被子的空袋子,然后有三块这个  🇨🇳🇬🇧  This cabinet is an empty bag of this quilt, and then there are three of this
这个柜子里是唯一系列  🇨🇳🇬🇧  This cabinet is the only series
还有一个在柜子里  🇨🇳🇬🇧  Theres another one in the cupboard
这个杯子里没有水  🇨🇳🇬🇧  There is no water in this glass
哦,这个专柜没有的  🇨🇳🇬🇧  Oh, this counter doesnt have one
打开这个柜子  🇨🇳🇬🇧  Open this cabinet
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
这个手提包没那个手机包柜  🇨🇳🇬🇧  This handbag doesnt have that cell phone case
啥子里面没有做这个  🇨🇳🇬🇧  Whats not in there to do this
我没有说这个  🇨🇳🇬🇧  I didnt say that
这个没有说好  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
就说这个样子,对吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it, right
你脑子有泡吧,你是个猪吧  🇨🇳🇬🇧  You have a bubble in your head, youre a pig
这里面没有你那个语言吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there your language in here
这个柜子里面放了一个测爆仪,嗯,有没有人拿过  🇨🇳🇬🇧  Theres a detonator in this cabinet
那个柜子是学生不要的  🇨🇳🇬🇧  That cupboard is not for students
那个快递柜就在院子里面  🇨🇳🇬🇧  The courier cabinet is in the yard

More translations for Anh nói không có điều này trong tủ đó, đúng không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng