Chinese to Vietnamese

How to say 龙虾哪里卖 in Vietnamese?

Nơi để bán tôm hùm

More translations for 龙虾哪里卖

龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do lobsters sell
龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
小龙虾  🇨🇳🇬🇧  Crayfish
龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Lobster slices
大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Big Lobster
你好,这个龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you sell this lobster
龙井虾仁  🇨🇳🇬🇧  Longjing Shrimp
澳洲龙虾  🇨🇳🇬🇧  Australian Lobster
盱眙龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
是龙虾吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a lobster
龙虾沙拉  🇨🇳🇬🇧  Lobster Salad
哪里卖酒  🇨🇳🇬🇧  Where to sell wine
哪里有卖  🇨🇳🇬🇧  Wheres it for sale
澳洲大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Aussie lobster
我想吃龙虾  🇨🇳🇬🇧  Id like lobster
赠品:龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Giveaway: Lobster Slices
小龙虾意面  🇨🇳🇬🇧  Crayfish pasta
波士顿龙虾  🇨🇳🇬🇧  Boston Lobster
哪里卖白酒  🇨🇳🇬🇧  Where to sell liquor
哪里有卖烟  🇨🇳🇬🇧  Wheres the cigarette selling

More translations for Nơi để bán tôm hùm

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this