Chinese to Vietnamese

How to say 有没有雨伞 in Vietnamese?

Bạn có một chiếc ô

More translations for 有没有雨伞

没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  There are no umbrellas
你有没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
谁没有雨伞  🇨🇳🇬🇧  Who doesnt have an umbrella
有雨伞卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella for sale
有雨伞租借吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella for rent
雨伞  🇨🇳🇬🇧  Umbrella
雨伞  🇨🇳🇬🇧  Umbrella
你有一把雨伞吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
拿雨伞  🇨🇳🇬🇧  Take the umbrella
你好,请问有雨伞吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have an umbrella
请问有雨伞租借吗  🇨🇳🇬🇧  Is there an umbrella on loan, please
有雨有雨  🇨🇳🇬🇧  Theres rain, theres rain
穿雨衣带雨伞  🇨🇳🇬🇧  Wear a raincoat with an umbrella
有伞吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an umbrella
黑色雨伞  🇨🇳🇬🇧  Black Umbrella
借用雨伞  🇨🇳🇬🇧  Borrow an umbrella
借把雨伞  🇨🇳🇬🇧  Borrow an umbrella
雨伞要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want an umbrella
带上雨伞  🇨🇳🇬🇧  Bring an umbrella with you
没有雨一起  🇨🇳🇬🇧  No rain

More translations for Bạn có một chiếc ô

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n