你喜欢折床单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like folding sheets | ⏯ |
看你们的床上,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your bed, right | ⏯ |
我妹妹喜欢在床上看书 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister likes reading in bed | ⏯ |
让我看看你超大的床 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your oversized bed | ⏯ |
你喜欢就来看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take a look if you like it | ⏯ |
你没发现吗?你看看你床底下 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you find out? Look under your bed | ⏯ |
如果我喜欢我就买,不喜欢就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If I like it Ill buy it, if I dont like it, look at it | ⏯ |
看到你就好喜欢好喜欢呢 🇨🇳 | 🇬🇧 See you like like it | ⏯ |
你喜欢看黄色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to watch yellow | ⏯ |
你喜欢看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching movies | ⏯ |
就看你喜欢哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on which one you like | ⏯ |
我喜欢看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to see you | ⏯ |
快起床了看来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up soon and look | ⏯ |
可以看下加床的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see the extra room | ⏯ |
看我喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, I like it | ⏯ |
他喜欢看 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to watch | ⏯ |
喜欢看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I like reading books | ⏯ |
你喜欢看灯展的电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching movies at the light show | ⏯ |
你喜欢看它的第一季吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like watching its first season | ⏯ |
躺在床上看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Lying in bed looking at your phone | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |