Chinese to Vietnamese

How to say 你在吹牛逼吗 in Vietnamese?

Bạn có khoác lác

More translations for 你在吹牛逼吗

吹牛逼  🇨🇳🇬🇧  Bragging force
吹牛逼  🇨🇳🇬🇧  Bragging
要吹牛逼  🇨🇳🇬🇧  To brag
喜欢吹牛逼  🇨🇳🇬🇧  Like to brag
别吹牛逼了!  🇨🇳🇬🇧  Dont brag
他整天吹牛逼  🇨🇳🇬🇧  He brags all day
你牛逼你牛逼  🇨🇳🇬🇧  You cow forced you to bull
你吹的不是牛逼 而是牛嗨  🇨🇳🇬🇧  Youre not bragging, youre bragging, youre bulls
吹牛  🇨🇳🇬🇧  Brag
你牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a cow
你牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre cowing
光吹牛  🇨🇳🇬🇧  The light is blowing
你别吹牛了  🇨🇳🇬🇧  You dont brag
牛逼  🇨🇳🇬🇧  awesome
你好牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a cow
你很牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre very aggressive
你真牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a real cow
你牛逼了  🇨🇳🇬🇧  Youre dingy
你真牛逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a cow
吹牛的吧!  🇨🇳🇬🇧  Its a bragging

More translations for Bạn có khoác lác

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a