梳妆台 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser | ⏯ |
梳妆台 妆凳 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser, makeup stool | ⏯ |
帽子在梳妆台上 🇨🇳 | 🇬🇧 The hats on the dresser | ⏯ |
去中转台办理转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the transit station for a transfer | ⏯ |
我们去中转台办理转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the transit desk for a transfer | ⏯ |
我帮你转过去前台吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you to the front desk | ⏯ |
梳妆台改良设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Dresser improved design | ⏯ |
两个转笔刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pen-turning knives | ⏯ |
这个货款先转一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This money is going to be turned on first | ⏯ |
转机柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Turncounter | ⏯ |
我要转机去上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Im connecting to Shanghai | ⏯ |
你能转过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You can turn around | ⏯ |
你待会儿还要直接进去转,还是要到楼上去转 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to go straight in and around later, or do you want to go upstairs | ⏯ |
要转 🇨🇳 | 🇬🇧 To turn | ⏯ |
转机去上海,在哪个航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer to Shanghai, which terminal | ⏯ |
转圈转圈转圈转到你的会放屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn the circle turn the turn turn to your will fart | ⏯ |
转转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn | ⏯ |
我要去转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to transfer | ⏯ |
兜兜转转还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go around or you | ⏯ |
兜兜转转还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is it you whos going around | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
vòng xoay ngã 6 🇻🇳 | 🇬🇧 Ring Rotation 6 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |