乳胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex | ⏯ |
乳胶枕头 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex pillow | ⏯ |
乳胶床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex mattress | ⏯ |
乳胶我收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex I received | ⏯ |
不需要乳胶 🇨🇳 | 🇬🇧 No latex required | ⏯ |
减掉乳胶每件是20 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 20 per piece of latex | ⏯ |
乳胶减20一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex minus 20 one | ⏯ |
乳胶枕抽真空 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex pillow vacuum | ⏯ |
这个乳胶枕是泰国的品牌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this latex pillow a Thai brand | ⏯ |
乳胶我收到了,请问是重新做一个新乳胶吗?你寄过来的乳胶修改,上面加多层薄棉 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex I received, is it a new latex? You sent the latex modified, with a multi-layered thin cotton | ⏯ |
这是水乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this milk | ⏯ |
画画就是往墙上刷乳胶漆啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Painting is painting latex paint on the wall | ⏯ |
你是要做胶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to do glue | ⏯ |
将扣除乳胶的价格是RMD¥20×1220pcs=¥24400 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of latex will be deducted is RMD.20 x 1220pcs | ⏯ |
这个是身体乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this body milk | ⏯ |
有胶还是没有胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there glue or no glue | ⏯ |
去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory | ⏯ |
有发胶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hairspray | ⏯ |
你直接去工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go straight to the factory | ⏯ |
巨乳爆乳超乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Giant milk burst milk super milk | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |