里面都是天然气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all gas | ⏯ |
好多里面都是骗钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of it is a fraud | ⏯ |
里面都是古董 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all antiques | ⏯ |
上面一小层是土,下面都是石头 🇨🇳 | 🇬🇧 A small layer above is earth, and the bottom is stone | ⏯ |
上面都是冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all covered with ice | ⏯ |
表面看起来,这是不是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 On the face of it, is this not | ⏯ |
都是气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all gas | ⏯ |
里面的都是南京的景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside are the sights of Nanjing | ⏯ |
里面都是明星照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Its full of star photos | ⏯ |
都是纯麻的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 Are pure hemp fabrics | ⏯ |
你这个是干的,里面都没有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dry, theres no water in it | ⏯ |
这些都是负面新闻 🇨🇳 | 🇬🇧 These are all negative news | ⏯ |
这个表面是喷油的 🇨🇳 | 🇬🇧 This surface is oil-injected | ⏯ |
万达里面三楼都是吃的,一整个都是吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wanda inside the third floor is eating, one is the whole is eating | ⏯ |
上面的都是听不懂的 🇨🇳 | 🇬🇧 All of the above are inaudible | ⏯ |
我感觉我肚子里面都是气,想放屁 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Im angry in my stomach and I want to fart | ⏯ |
这是木头的根雕 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the root of wood | ⏯ |
这个是石头,这个是床的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is stone, this is the wood of the bed | ⏯ |
这里到夜里面都会有人的 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be people here until the night | ⏯ |
手机都在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The phones are inside | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |