Chinese to Vietnamese

How to say 你确定哪个?你只给我 in Vietnamese?

Mà một trong những bạn có chắc chắn về? Bạn chỉ đưa nó cho tôi

More translations for 你确定哪个?你只给我

你给我个确定的时间  🇨🇳🇬🇧  You give me a definite time
你确定我就确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure Im sure
你确定要我或留给你  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you want me or leave it to you
你确定要活我留给你  🇨🇳🇬🇧  Are you sure youre going to live im going to leave you
等我确定了打给你  🇨🇳🇬🇧  Wait till Im sure Ill call you
你确定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
你在哪里?你发个定位给我  🇨🇳🇬🇧  Where are you? You send me a position
你确定吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
你确定做这个吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you want to do this
等你确定了那个印刷,我报一个准确的价钱给你  🇨🇳🇬🇧  When you determine the printing, Ill give you an exact price
你说的哦?你只说英语?确定  🇨🇳🇬🇧  You said that, huh? You only speak English? Are you sure
你确定你要见我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you want to see me
你确定要吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you want to
你确定5百  🇨🇳🇬🇧  Are you sure 500
23点,打电话给你,确定  🇨🇳🇬🇧  23 oclock, call you, OK
确定了,你告诉我  🇨🇳🇬🇧  Sure, you tell me
如果你确认这个项目定点给我们  🇨🇳🇬🇧  If you confirm that this project is targeted to us
我确定  🇨🇳🇬🇧  Im sure
你确定你是爱我的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure you love me
你给我你的定价  🇨🇳🇬🇧  You give me your price

More translations for Mà một trong những bạn có chắc chắn về? Bạn chỉ đưa nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha