在市场层面上看 🇨🇳 | 🇬🇧 At the market level | ⏯ |
上面一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one above | ⏯ |
这个上面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no on this | ⏯ |
你们去长城上面上面还有雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any snow on the top of the Great Wall | ⏯ |
上上面 🇭🇰 | 🇬🇧 top up | ⏯ |
上网具有两面性 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet access has two sides | ⏯ |
这个上面OK 🇨🇳 | 🇬🇧 This is OK on top | ⏯ |
我们有个面条还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a noodle yet | ⏯ |
一个平面上 🇨🇳 | 🇬🇧 on a flat plane | ⏯ |
上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Above | ⏯ |
上......面 🇨🇳 | 🇬🇧 On... Surface | ⏯ |
上面 🇭🇰 | 🇬🇧 Above | ⏯ |
你这个上面有一个切换 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a switch on top of you | ⏯ |
在上面均匀的铺上一层米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Spread a layer of rice evenly over top | ⏯ |
这个这上面这个22 🇨🇳 | 🇬🇧 This one above this 22 | ⏯ |
上面下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Below above | ⏯ |
往上面是去看风景 🇨🇳 | 🇬🇧 To the top is to see the scenery | ⏯ |
我在电视上面看过 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it on TV | ⏯ |
不要看我上面的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look at what I said | ⏯ |
哇哦,咱们可以一起看,哈哈哈,你早上看我晚上看 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, we can watch it together, hahaha, you look at me in the morning and watch it in the evening | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |