Chinese to Vietnamese

How to say 这个家具店上面还有一层,咱们上上面看看 in Vietnamese?

Có một tầng trên cửa hàng đồ nội thất này

More translations for 这个家具店上面还有一层,咱们上上面看看

在市场层面上看  🇨🇳🇬🇧  At the market level
上面一个  🇨🇳🇬🇧  The one above
这个上面没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no on this
你们去长城上面上面还有雪吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any snow on the top of the Great Wall
上上面  🇭🇰🇬🇧  top up
上网具有两面性  🇨🇳🇬🇧  Internet access has two sides
这个上面OK  🇨🇳🇬🇧  This is OK on top
我们有个面条还没有上  🇨🇳🇬🇧  We have a noodle yet
一个平面上  🇨🇳🇬🇧  on a flat plane
上面  🇨🇳🇬🇧  Above
上......面  🇨🇳🇬🇧  On... Surface
上面  🇭🇰🇬🇧  Above
你这个上面有一个切换  🇨🇳🇬🇧  Theres a switch on top of you
在上面均匀的铺上一层米饭  🇨🇳🇬🇧  Spread a layer of rice evenly over top
这个这上面这个22  🇨🇳🇬🇧  This one above this 22
上面下面  🇨🇳🇬🇧  Below above
往上面是去看风景  🇨🇳🇬🇧  To the top is to see the scenery
我在电视上面看过  🇨🇳🇬🇧  I saw it on TV
不要看我上面的话  🇨🇳🇬🇧  Dont look at what I said
哇哦,咱们可以一起看,哈哈哈,你早上看我晚上看  🇨🇳🇬🇧  Wow, we can watch it together, hahaha, you look at me in the morning and watch it in the evening

More translations for Có một tầng trên cửa hàng đồ nội thất này

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n