Chinese to Vietnamese

How to say 牛肉是生的吗 in Vietnamese?

Là thịt bò nguyên

More translations for 牛肉是生的吗

生牛肉吗  🇨🇳🇬🇧  Raw beef
生牛肉  🇨🇳🇬🇧  Raw beef
这是牛肉吗  🇨🇳🇬🇧  Is this beef
是牛肉的还是鸡肉的  🇨🇳🇬🇧  Is it beef or chicken
牛肉太生了  🇨🇳🇬🇧  The beef is too raw
牛肉的  🇨🇳🇬🇧  Beef
哦,他的那个牛肉是熟牛肉  🇨🇳🇬🇧  Oh, his beef is cooked beef
牛肉还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Beef or pork
也是牛肉  🇨🇳🇬🇧  Its beef, too
这是牛肉  🇨🇳🇬🇧  This is beef
那是牛肉  🇨🇳🇬🇧  Thats beef
这是日本牛肉吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Japanese beef
这是腱子牛肉吗  🇨🇳🇬🇧  Is this tendon beef
你是要鸡肉的,还是牛肉的  🇨🇳🇬🇧  Do you want chicken or beef
牛肉,牛肉,大牛肉图什么  🇨🇳🇬🇧  Beef, beef, beef chart what
牛肉面,牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Beef noodles, beef noodles
你的牛肉  🇨🇳🇬🇧  Your beef
牛肉  🇨🇳🇬🇧  Beef
牛肉  🇭🇰🇬🇧  Beef
牛肉  🇨🇳🇬🇧  Beef

More translations for Là thịt bò nguyên

Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda