Vietnamese to Chinese

How to say Đang nằm ấm không muốn dậy phải không in Chinese?

是躺着温暖不想醒来

More translations for Đang nằm ấm không muốn dậy phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 是躺着温暖不想醒来

糖躺着躺着  🇨🇳🇬🇧  Sugar lay down
我不想醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wake up
我一直想醒来,醒不来  🇨🇳🇬🇧  Ive always wanted to wake up and not wake up
温暖  🇨🇳🇬🇧  warm
温暖  🇨🇳🇬🇧  Warm
躺着  🇨🇳🇬🇧  Lie down
温暖不臃肿  🇨🇳🇬🇧  Warm and not bloated
家就是温暖  🇨🇳🇬🇧  Home is warm
躺着的是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos lying here
恩,醒了,让我们保持温暖  🇨🇳🇬🇧  Well, wake up, lets keep warm
温暖的  🇨🇳🇬🇧  Warm
很温暖  🇨🇳🇬🇧  Its warm
正躺着  🇨🇳🇬🇧  Lying on my back
平躺着  🇨🇳🇬🇧  Lie flat
春节是温暖的  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is warm
是保不保暖?暖不暖  🇨🇳🇬🇧  Is it not warm? Warm, not warm
遇见温暖  🇨🇳🇬🇧  Meet the warmth
温暖的爱  🇨🇳🇬🇧  Warm love
温暖的心  🇨🇳🇬🇧  warm heart
家很温暖  🇨🇳🇬🇧  Home is very warm