Chinese to Vietnamese
看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 See you | ⏯ |
看不见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can not see you | ⏯ |
看不见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Invisible | ⏯ |
你没看见圆形的 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt see the round | ⏯ |
你看见我的电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 You see my computer | ⏯ |
看见 🇨🇳 | 🇬🇧 seeing | ⏯ |
看见 🇨🇳 | 🇬🇧 See | ⏯ |
我看不见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
我没看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you | ⏯ |
再次看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
是的,我看见 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I see | ⏯ |
是的,看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I see | ⏯ |
我看不见你的画面 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see your picture | ⏯ |
我看见了你的肚子 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your stomach | ⏯ |
刚刚看见你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Just saw your news | ⏯ |
我看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw.. | ⏯ |
我看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I see | ⏯ |
我看见 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw | ⏯ |
你看见罗彼没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see Robby | ⏯ |
我看不见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |