Chinese to Vietnamese

How to say 你看的这些衣柜,这都不是好木头做的 in Vietnamese?

Bạn nhìn vào tủ quần áo, nó không được làm bằng gỗ tốt

More translations for 你看的这些衣柜,这都不是好木头做的

你的衣柜是不是这样做的  🇨🇳🇬🇧  Does that in your wardrobe
设计的这些柜子好不好看  🇨🇳🇬🇧  Are these cabinets designed look good
我设计的这些柜子好不好看  🇨🇳🇬🇧  Did I design these cabinets
这是衣柜  🇨🇳🇬🇧  This is the wardrobe
这些泳衣都是我们厂做的  🇨🇳🇬🇧  These swimwears are made in our factory
这是木头的根雕  🇨🇳🇬🇧  This is the root of wood
这个是石头,这个是床的木头  🇨🇳🇬🇧  This is stone, this is the wood of the bed
这些都不是辣的  🇨🇳🇬🇧  None of this is spicy
这些衣服是你的吗  🇨🇳🇬🇧  Are these clothes yours
这些都做不了  🇨🇳🇬🇧  None of this can be done
这些衣服都是棉布做的,很舒服  🇨🇳🇬🇧  These clothes are made of cotton and are very comfortable
这些衣服是谁的  🇨🇳🇬🇧  Whose clothes are these
这些都是有的  🇨🇳🇬🇧  These are there
这是海上渔船的木头  🇨🇳🇬🇧  This is the wood of a fishing boat at sea
这些都是你加的那些好友的朋友  🇨🇳🇬🇧  These are the friends of those friends you add
你好老板,这些都是新款要订做的  🇨🇳🇬🇧  Hello boss, these are the new to be ordered
这些都是做粉类的机器  🇨🇳🇬🇧  These are powder-making machines
这些是谁的睡衣裤  🇨🇳🇬🇧  Whose pajamapants are these
这不是这些人都说的中文红色是中国的你好  🇨🇳🇬🇧  This is not what these people sayChinese red is Chinas hello
这些都是坏了的  🇨🇳🇬🇧  These are all broken

More translations for Bạn nhìn vào tủ quần áo, nó không được làm bằng gỗ tốt

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much