你的衣柜是不是这样做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that in your wardrobe | ⏯ |
设计的这些柜子好不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these cabinets designed look good | ⏯ |
我设计的这些柜子好不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I design these cabinets | ⏯ |
这是衣柜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wardrobe | ⏯ |
这些泳衣都是我们厂做的 🇨🇳 | 🇬🇧 These swimwears are made in our factory | ⏯ |
这是木头的根雕 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the root of wood | ⏯ |
这个是石头,这个是床的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is stone, this is the wood of the bed | ⏯ |
这些都不是辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 None of this is spicy | ⏯ |
这些衣服是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these clothes yours | ⏯ |
这些都做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 None of this can be done | ⏯ |
这些衣服都是棉布做的,很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 These clothes are made of cotton and are very comfortable | ⏯ |
这些衣服是谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose clothes are these | ⏯ |
这些都是有的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are there | ⏯ |
这是海上渔船的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wood of a fishing boat at sea | ⏯ |
这些都是你加的那些好友的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the friends of those friends you add | ⏯ |
你好老板,这些都是新款要订做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss, these are the new to be ordered | ⏯ |
这些都是做粉类的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 These are powder-making machines | ⏯ |
这些是谁的睡衣裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose pajamapants are these | ⏯ |
这不是这些人都说的中文红色是中国的你好 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not what these people sayChinese red is Chinas hello | ⏯ |
这些都是坏了的 🇨🇳 | 🇬🇧 These are all broken | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |