Chinese to Vietnamese

How to say 去海边 in Vietnamese?

Đi đến bãi biển

More translations for 去海边

去海边  🇨🇳🇬🇧  Go to the seaside
去海边  🇹🇭🇬🇧  有车去拱北车站 services上海 边
去海\边  🇨🇳🇬🇧  Go to the sea and the edge
去海边  🇨🇳🇬🇧  Go to the beach
去了海边  🇨🇳🇬🇧  To the beach
去海边度假  🇨🇳🇬🇧  Go to the beach for a holiday
怎么去海边  🇨🇳🇬🇧  How to go to the beach
我们去海边  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the sea
今天去海边  🇨🇳🇬🇧  Go to the seaside today
我想去海边  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the seaside
我想去海边  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the beach
海边  🇨🇳🇬🇧  Seaside
海边  🇨🇳🇬🇧  Beach
海边怎么过去  🇨🇳🇬🇧  How did the seaside get past
你想去海边吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the beach
决定了去海边  🇨🇳🇬🇧  decided to go to the seaside
我喜欢去海边  🇨🇳🇬🇧  I like to go to the beach
到海边怎么去  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the beach
去海边干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing by the sea
我们需要去海边  🇨🇳🇬🇧  We need to go to the beach

More translations for Đi đến bãi biển

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing