Chinese to Vietnamese

How to say 这个男的是老板,她给咱们介绍的 in Vietnamese?

Người đàn ông là ông chủ, cô giới thiệu nó cho chúng tôi

More translations for 这个男的是老板,她给咱们介绍的

她想把她的男朋友介绍给他父母  🇨🇳🇬🇧  She wants to introduce her boyfriend to his parents
男的是女的的老板  🇨🇳🇬🇧  The mans the boss of the woman
shirnin给我介绍的这个岗位  🇨🇳🇬🇧  This position that Shirnin introduced me to
他就是我要给你介绍的那个男人  🇨🇳🇬🇧  Hes the man Im going to introduce you to
是您给孩子们介绍的吧  🇨🇳🇬🇧  Did you introduce the children
介绍的  🇨🇳🇬🇧  Introduced
我介绍的是  🇨🇳🇬🇧  Im talking about
给我介绍个你们老缅美女  🇨🇳🇬🇧  Tell me about your old Burmese beauty
她的老师是男的  🇨🇳🇬🇧  Her teacher is male
项老师给你介绍  🇨🇳🇬🇧  Mr. Xiang introduces you
向老师给你介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduce it to the teacher
薛宁介绍给我的这个位置  🇨🇳🇬🇧  Scherning introduced me to this position
给我介绍这个岗位  🇨🇳🇬🇧  Introduce me to this position
这就是我介绍给你的理由  🇨🇳🇬🇧  Thats why I introduced you
她介绍你们来工作的吗  🇨🇳🇬🇧  Did she introduce you to work
我要把她介绍给我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im going to introduce her to my friend
她问你有没有相关的老师,可以介绍给她  🇨🇳🇬🇧  She asked if you had any relevant teachers that could be introduced to her
你的介绍  🇨🇳🇬🇧  Your introduction
我的介绍  🇨🇳🇬🇧  My introduction
你这个老板真是的  🇨🇳🇬🇧  Youre the boss

More translations for Người đàn ông là ông chủ, cô giới thiệu nó cho chúng tôi

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you