这个酒店很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel is very expensive | ⏯ |
这里的东西比我们那边贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Things here are more expensive than ours | ⏯ |
在那里的女孩儿很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls there are very expensive | ⏯ |
这个更加贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is more expensive | ⏯ |
这个太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too expensive | ⏯ |
这是标间比那个贵一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a little more expensive than that | ⏯ |
他说那两个的比较贵一点 🇨🇳 | 🇬🇧 He said the two were a little more expensive | ⏯ |
我这个是比较贵的,是p30 🇨🇳 | 🇬🇧 My this is more expensive, is p30 | ⏯ |
那有点儿贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a little expensive | ⏯ |
这里的酒店贵,对面的便宜一点儿,你是去这贵的还是便宜点的 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel here is expensive, the opposite is cheaper, do you go to this expensive or cheaper | ⏯ |
因为你那个图片上那个是要画的,所以说贵一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the one in your picture is going to be painted, so its a little more expensive | ⏯ |
这个鞋底很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This sole is very expensive | ⏯ |
这个衣服真贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is really expensive | ⏯ |
这个有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a little expensive | ⏯ |
老贵 好贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, expensive, expensive | ⏯ |
这个外套没有那个外套贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not expensive than that one | ⏯ |
这里的烟太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The smoke here is too expensive | ⏯ |
一个更贵 🇨🇳 | 🇬🇧 One is more expensive | ⏯ |
好贵 🇨🇳 | 🇬🇧 very expensive | ⏯ |
这款拿货5040店里最贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This pick-up 5040 is the most expensive store | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |