Chinese to Vietnamese

How to say 那面都是拼装 in Vietnamese?

Bên đó là tất cả lắp ráp

More translations for 那面都是拼装

拼装玩具  🇨🇳🇬🇧  Packing toys
集装箱拼箱  🇨🇳🇬🇧  Container PCL
装货,你们都是潮州那边装吗  🇨🇳🇬🇧  Loading, are you all loading over there
印花拼接女装  🇨🇳🇬🇧  Printstitched womens clothing
那是混装  🇨🇳🇬🇧  Thats a mix
对面那一排都是卖砖的  🇨🇳🇬🇧  The row opposite is all brick- and brick-selling
上面都是冰  🇨🇳🇬🇧  Its all covered with ice
拼了拼了  🇨🇳🇬🇧  Its spelled out
那40箱没有装,其他的都装上了  🇨🇳🇬🇧  Those 40 boxes are not loaded, the rest are loaded
这里面是不是装电池  🇨🇳🇬🇧  Is this a battery in it
我们那都是  🇨🇳🇬🇧  Were all there
满脑子装的都是钱  🇨🇳🇬🇧  Its all about money
里面都是古董  🇨🇳🇬🇧  Its all antiques
拼车上,首都机场110  🇨🇳🇬🇧  Carpool, Capital Airport 110
并不是那面条  🇨🇳🇬🇧  Its not the noodles
那是面部护理  🇨🇳🇬🇧  Thats facials
那里面是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats there
拼写  🇨🇳🇬🇧  spell
拼箱  🇨🇳🇬🇧  Packbox
拼图  🇨🇳🇬🇧  Puzzle

More translations for Bên đó là tất cả lắp ráp

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much