Vietnamese to Chinese

How to say Bảo sao không ăn in Chinese?

为什么不吃

More translations for Bảo sao không ăn

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng

More translations for 为什么不吃

为什么不吃  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat it
为什么不为什么  🇨🇳🇬🇧  Why not
你为什么不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat
为什么不吃青菜呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat green vegetables
不为什么  🇨🇳🇬🇧  No why
为什么不  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么为什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Why why
不要再问我为什么、为什么、为什么  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me why, why, why
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么  🇨🇳🇬🇧  你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么
为什么要吃药  🇨🇳🇬🇧  Why take the medicine
你为什么什么不同  🇨🇳🇬🇧  Why are you anydifferent
为什么不行  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不能  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不呢  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不用  🇨🇳🇬🇧  Why not
你为什么不  🇨🇳🇬🇧  Why dont you
不吃干什么  🇨🇳🇬🇧  What not to eat and do
了为什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Why
晚饭为什么不吃鱼肉呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat fish for dinner
晚饭为什么不吃些鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have some fish for dinner