Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
你所谓的焦虑,不过是对未来的恐惧 🇨🇳 | 🇬🇧 What you call anxiety is just a fear of the future | ⏯ |
不考虑的 🇨🇳 | 🇬🇧 dont consider | ⏯ |
你是不是考虑好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you think about it | ⏯ |
不考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 dont consider | ⏯ |
我们是不是要考虑你哪根毕业来充 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have to consider which of your graduations you have to fill | ⏯ |
所以你要考虑价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 So you have to consider the price | ⏯ |
值得考虑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its worth considering | ⏯ |
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇 🇨🇳 | 🇬🇧 Consider ah, consider ah that it is ok wow | ⏯ |
我……可以考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I...... Consider considering | ⏯ |
我的建议你和你的老板考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you and your boss consider it | ⏯ |
考虑做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 consider doing something | ⏯ |
谢谢你的考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for thinking about it | ⏯ |
这个先不考虑了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about it first | ⏯ |
不可能。请你好好考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 No way. Please think about it | ⏯ |
你是在为自己的将来考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about your future | ⏯ |
不要考虑那些 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think about that | ⏯ |
这件事是不是你干的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do this | ⏯ |
你会考虑别人的事,我很喜欢你这点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to think about other people, and I like that | ⏯ |
未来的你,在未来等你 🇨🇳 | 🇬🇧 The future of you, in the future waiting for you | ⏯ |
思考未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thinking about the future | ⏯ |