Vietnamese to Chinese

How to say Đó là tương lai sự nghiệp của anh cho nên anh phải suy nghĩ cho kĩ in Chinese?

这是你事业的未来,所以你不得不考虑

More translations for Đó là tương lai sự nghiệp của anh cho nên anh phải suy nghĩ cho kĩ

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
IO,赖赖  🇨🇳🇬🇧  IO, Lai Lai
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English

More translations for 这是你事业的未来,所以你不得不考虑

你所谓的焦虑,不过是对未来的恐惧  🇨🇳🇬🇧  What you call anxiety is just a fear of the future
不考虑的  🇨🇳🇬🇧  dont consider
你是不是考虑好了  🇨🇳🇬🇧  Did you think about it
不考虑  🇨🇳🇬🇧  dont consider
我们是不是要考虑你哪根毕业来充  🇨🇳🇬🇧  Do we have to consider which of your graduations you have to fill
所以你要考虑价钱  🇨🇳🇬🇧  So you have to consider the price
值得考虑的  🇨🇳🇬🇧  Its worth considering
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
我的建议你和你的老板考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I suggest you and your boss consider it
考虑做某事  🇨🇳🇬🇧  consider doing something
谢谢你的考虑  🇨🇳🇬🇧  Thank you for thinking about it
这个先不考虑了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont think about it first
不可能。请你好好考虑  🇨🇳🇬🇧  No way. Please think about it
你是在为自己的将来考虑  🇨🇳🇬🇧  Youre thinking about your future
不要考虑那些  🇨🇳🇬🇧  Dont think about that
这件事是不是你干的  🇨🇳🇬🇧  Did you do this
你会考虑别人的事,我很喜欢你这点  🇨🇳🇬🇧  Youre going to think about other people, and I like that
未来的你,在未来等你  🇨🇳🇬🇧  The future of you, in the future waiting for you
思考未来  🇨🇳🇬🇧  Thinking about the future