Chinese to Vietnamese

How to say 我要滴漏的是那种 in Vietnamese?

Những gì tôi sẽ nhỏ giọt là loại

More translations for 我要滴漏的是那种

滴漏咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drip coffee
我要那种小的  🇨🇳🇬🇧  I want that little one
滴滴车也是需要一家的  🇨🇳🇬🇧  Drip carts are also needed
滴滴也是要到了财富的  🇨🇳🇬🇧  Drips are also about wealth
我的那种  🇨🇳🇬🇧  My kind
不是滴滴  🇨🇳🇬🇧  Its not a drop
还要打滴滴  🇨🇳🇬🇧  And drops
你是要那种小款的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want that little one
你是要出去打滴滴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to drip
我就是说要那种面霜  🇨🇳🇬🇧  I mean that kind of cream
漏漏漏  🇨🇳🇬🇧  Leak
的那种  🇨🇳🇬🇧  The kind
你要的那种,我们没有  🇨🇳🇬🇧  You want the kind we didnt
那必须滴  🇨🇳🇬🇧  That has to drip
是你叫的滴滴打车吗  🇨🇳🇬🇧  Is that what you call a drip hit truck
你需要那种  🇨🇳🇬🇧  You need that
我要是打不到滴滴,我会给你发信息  🇨🇳🇬🇧  If I cant drop a drop, Ill send you a message
我是属于活着的那种人,会生活的那种人  🇨🇳🇬🇧  I belong to the kind of people who live, the kind of people who can live
那不是我要的  🇨🇳🇬🇧  Thats not what I want
这种不是你说的那种,而是我们在下面看的那种法棒坛  🇨🇳🇬🇧  This is not the kind of thing you say, but the kind of bar we look at below

More translations for Những gì tôi sẽ nhỏ giọt là loại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y