Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,你是不是不敢下去 in Vietnamese?

Cưng ơi, anh sợ phải đi xuống

More translations for 老婆,你是不是不敢下去

你是我的老婆,不是别人的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone elses
猜你是不敢  🇨🇳🇬🇧  Guess youre afraid
你是我的老婆,不是别人  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone else
但是不敢  🇨🇳🇬🇧  But Dont dare
我老婆是不是个傻子  🇨🇳🇬🇧  Is my wife a fool
是老婆  🇨🇳🇬🇧  Its the wife
老实说,你是不是放不下我  🇨🇳🇬🇧  Honestly, cant you let me go
你是我老婆  🇨🇳🇬🇧  Youre my wife
我是你老婆  🇨🇳🇬🇧  Im your wife
但是你是我老婆  🇨🇳🇬🇧  But youre my wife
你是不老婆在家整了牛肉,你去食  🇭🇰🇬🇧  Youre not the wife who made beef at home, you eat it
你不敢  🇨🇳🇬🇧  You dont dare
老徐,你要老婆不要  🇨🇳🇬🇧  Old Xu, you want your wife not
不是很敢面对  🇨🇳🇬🇧  Im not very brave to face it
你是我的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife
这是你的老婆  🇨🇳🇬🇧  This is your wife
我是老公,他是老婆  🇨🇳🇬🇧  Im a husband, hes a wife
你不回家,不想老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go home, dont you want your wife
老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
你是不是不喜欢米老鼠  🇨🇳🇬🇧  Dont you like Mickey Mouse

More translations for Cưng ơi, anh sợ phải đi xuống

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y