Chinese to Vietnamese

How to say 那你好吗 in Vietnamese?

Bạn khoẻ không

More translations for 那你好吗

你那边生意好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your business
那你你好你好  🇨🇳🇬🇧  Then you are hello
你好吗?你好吗?你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you? How are you? How are you
你好吗你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, how are you
你领我去那儿好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you lead me there
那边好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Is that fun over there
老板你好,那你那个定金会费吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss, what about your deposit dues
你好吗你好  🇨🇳🇬🇧  How are you
你好,你好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, how are you
那你好好玩吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre having fun
好你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
你的好友有那么多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have so many friends
那你的午饭订好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you booked your lunch yet
你好吗还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
那个饭好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that dinner ready
哎呀,那好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, is that fun
你觉得那里上面好忙,好玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think its busy and fun there
你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
你好吗  🇭🇰🇬🇧  How are you
那你先好好努力  🇨🇳🇬🇧  Then you work hard first

More translations for Bạn khoẻ không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful