让司机等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the driver wait for me | ⏯ |
好的,司机一直在到达大厅出口等 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, the drivers been arriving at the lobby exit and so on | ⏯ |
司机现在已经在出口举牌 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver is now raising his name at the exit | ⏯ |
我在出站口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at the exit | ⏯ |
我在出口等你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at the exit | ⏯ |
我到了机场,在出口等你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the airport, waiting for you at the exit | ⏯ |
等一下出租司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the taxi driver | ⏯ |
我在等待我的司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my driver | ⏯ |
等机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the port | ⏯ |
我准时在3号出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on time at exit 3 | ⏯ |
我现在已经在三号门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at gate three | ⏯ |
我要在这里等司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the driver here | ⏯ |
我在下车出口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the exit | ⏯ |
我会在出站口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the exit | ⏯ |
登机口见,是不是60号等级68号登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 See at the gate, is it level 60, 68 | ⏯ |
四号出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit number four | ⏯ |
3号出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit 3 | ⏯ |
等待司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the driver | ⏯ |
司机号码我的工人都等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers NumberMy workers are waiting | ⏯ |
出租司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi driver | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |